够吗? gòu ma?
volume volume

Từ hán việt: 【hú mạ】

Đọc nhanh: 够吗? (hú mạ). Ý nghĩa là: có đủ không. Ví dụ : - 给你钱够吗? Tiền đây, có đủ không?

Ý Nghĩa của "够吗?" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

够吗? khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. có đủ không

Ví dụ:
  • volume volume

    - gěi qián gòu ma

    - Tiền đây, có đủ không?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 够吗?

  • volume volume

    - 仁兄 rénxiōng 最近 zuìjìn hǎo ma

    - Anh bạn, dạo này khỏe không?

  • volume volume

    - 一步 yībù 这块 zhèkuài 地够 dìgòu 一亩 yīmǔ ma

    - Đo thử xem mảnh đất này có đủ 1 mẫu không?

  • volume volume

    - gěi qián gòu ma

    - Tiền đây, có đủ không?

  • volume volume

    - 衣服 yīfú gòu 穿 chuān jiù le ma

    - Quần áo đủ mặc là được rồi còn gì

  • volume volume

    - 新建 xīnjiàn de 发电厂 fādiànchǎng 能够 nénggòu 满足 mǎnzú 我们 wǒmen duì 廉价 liánjià 能源 néngyuán de 需求 xūqiú ma

    - Nhà máy điện mới có thể đáp ứng nhu cầu của chúng ta về nguồn năng lượng giá rẻ không?

  • volume volume

    - 那个 nàgè 苹果 píngguǒ 够得着 gòudezháo ma

    - Bạn với đến quả táo kia không?

  • volume volume

    - 能够 nénggòu 做到 zuòdào 宽恕 kuānshù ma

    - Bạn có thể tha thứ cho cô ấy được không?

  • volume volume

    - 只有 zhǐyǒu 那么 nàme 一点儿 yīdiǎner 够用 gòuyòng ma

    - có ít như thế đủ dùng không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Mā , Má , Mǎ , Ma
    • Âm hán việt: Ma , Mạ
    • Nét bút:丨フ一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RNVM (口弓女一)
    • Bảng mã:U+5417
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+8 nét)
    • Pinyin: Gòu
    • Âm hán việt: Câu , , Cấu ,
    • Nét bút:ノフ丨フ一ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PRNIN (心口弓戈弓)
    • Bảng mã:U+591F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao