声扬 shēngyáng
volume volume

Từ hán việt: 【thanh dương】

Đọc nhanh: 声扬 (thanh dương). Ý nghĩa là: tung tin; rêu rao.

Ý Nghĩa của "声扬" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

声扬 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tung tin; rêu rao

声张;宣扬

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 声扬

  • volume volume

    - 悠扬 yōuyáng de 歌声 gēshēng

    - tiếng ca du dương

  • volume volume

    - 不动声色 bùdòngshēngsè

    - tỉnh bơ như không.

  • volume volume

    - 声威 shēngwēi 远扬 yuǎnyáng

    - uy danh lan truyền

  • volume volume

    - 激扬 jīyáng de 欢呼声 huānhūshēng

    - tiếng reo hò náo nức.

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 彩声 cǎishēng

    - khen hay một hồi.

  • volume volume

    - 无线电 wúxiàndiàn 喇叭 lǎba ( 扬声器 yángshēngqì )

    - loa phóng thanh.

  • volume volume

    - 低频 dīpín 扬声器 yángshēngqì 设计 shèjì 用来 yònglái 再现 zàixiàn 低音 dīyīn 频率 pínlǜ de 扬声器 yángshēngqì

    - Loa tần số thấp được thiết kế để tái tạo âm trầm.

  • volume volume

    - 努力 nǔlì yáng 自己 zìjǐ de 名声 míngshēng

    - Anh ta cố gắng truyền đi danh tiếng của bản thân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+4 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一丨一フ丨一ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GAH (土日竹)
    • Bảng mã:U+58F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Yáng
    • Âm hán việt: Dương
    • Nét bút:一丨一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QNSH (手弓尸竹)
    • Bảng mã:U+626C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao