Đọc nhanh: 壁癌 (bích nham). Ý nghĩa là: sự nở hoa, nấm mốc dai dẳng trên tường.
壁癌 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sự nở hoa
efflorescence
✪ 2. nấm mốc dai dẳng trên tường
persistent mold on the wall
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 壁癌
- 他 暗恋 隔壁 班 女孩
- Anh ấy yêu thầm cô gái lớp bên cạnh.
- 他 正在 油漆 墙壁
- Anh ấy đang quét sơn tường.
- 饭馆 就 在 旅店 隔壁
- Nhà hàng nằm cạnh khách sạn.
- 他 正 认真 地泥 墙壁
- Anh ấy đang chăm chỉ trát lại bức tường.
- 他 的 肖像 挂 在 壁炉 的 上方
- Bức tranh chân dung của anh ấy được treo phía trên lò sưởi.
- 他 正在 上 颜色 给 墙壁
- Anh ấy đang sơn tường.
- 他 把 姑娘 领出 了 屋子 , 来到 镇外 的 悬崖峭壁 上
- Anh dẫn cô gái ra khỏi nhà đến vách đá bên ngoài thị trấn
- 他 在 求职 时 多次 碰壁
- Anh ấy đã gặp nhiều khó khăn khi xin việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壁›
癌›