Đọc nhanh: 塘泥 (đường nê). Ý nghĩa là: bùn ao.
塘泥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bùn ao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塘泥
- 鱼塘
- ao cá
- 他 正 认真 地泥 墙壁
- Anh ấy đang chăm chỉ trát lại bức tường.
- 他 把 幼苗 移栽 到 含 泥炭 的 土壤 里
- Anh ta đã di chuyển cây con ra khỏi đất chứa tơ đất.
- 他 常常 拘泥
- Anh ấy thường xuyên bảo thủ.
- 他 喜欢 在 池塘 里 放松
- Anh ấy thích thư giãn trong bể tắm.
- 他们 正在 捻 河里 的 淤泥
- Họ đang nạo vét bùn dưới sông.
- 他 对 母校 的 房屋 、 树木 、 水塘 有 了 故乡 一样 的 恋情
- cái tình cảm lưu luyến mà anh ấy giành cho từng phòng học, từng gốc cây, hồ cá của nhà trường giống như tình cảm mà anh ấy giành cho quê nhà.
- 他 把 沙子 和 水泥 混合 在 一起
- Anh ấy mang cát và xi măng trộn vào nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塘›
泥›