部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【ổng】
Đọc nhanh: 塕 (ổng). Ý nghĩa là: mù mịt (bụi tung bay), bụi đất.
✪ 1. mù mịt (bụi tung bay)
形容尘土飞扬
✪ 2. bụi đất
尘土
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塕
塕›
Tập viết