wěng
volume volume

Từ hán việt: 【ổng】

Đọc nhanh: (ổng). Ý nghĩa là: mù mịt (bụi tung bay), bụi đất.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. mù mịt (bụi tung bay)

形容尘土飞扬

✪ 2. bụi đất

尘土

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+10 nét)
    • Pinyin: Wěng
    • Âm hán việt: Ổng
    • Nét bút:一丨一ノ丶フ丶フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GCIM (土金戈一)
    • Bảng mã:U+5855
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp