chéng
volume volume

Từ hán việt: 【trình】

Đọc nhanh: (trình). Ý nghĩa là: say bí tỉ; say khướt; say bét nhè; say mềm.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. say bí tỉ; say khướt; say bét nhè; say mềm

喝醉了神志不清

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+7 nét)
    • Pinyin: Chéng
    • Âm hán việt: Trình
    • Nét bút:一丨フノフ一一丨フ一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWRHG (一田口竹土)
    • Bảng mã:U+9172
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp