部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【trình】
Đọc nhanh: 酲 (trình). Ý nghĩa là: say bí tỉ; say khướt; say bét nhè; say mềm.
酲 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. say bí tỉ; say khướt; say bét nhè; say mềm
喝醉了神志不清
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酲
酲›
Tập viết