zhí
volume volume

Từ hán việt: 【thực】

Đọc nhanh: (thực). Ý nghĩa là: đất sét.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đất sét

黏土

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhí
    • Âm hán việt: Thực
    • Nét bút:一丨一一丨丨フ一一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GJBM (土十月一)
    • Bảng mã:U+57F4
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp