垆埴 lú zhí
volume volume

Từ hán việt: 【lô thực】

Đọc nhanh: 垆埴 (lô thực). Ý nghĩa là: đất đen.

Ý Nghĩa của "垆埴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

垆埴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đất đen

黑色的黏土

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垆埴

  • volume volume

    - jiǔ

    - quán rượu.

  • volume volume

    - dāng ( 卖酒 màijiǔ )

    - bán rượu.

  • volume volume

    -

    - đất đen.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一丨一丨一フ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GYS (土卜尸)
    • Bảng mã:U+5786
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhí
    • Âm hán việt: Thực
    • Nét bút:一丨一一丨丨フ一一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GJBM (土十月一)
    • Bảng mã:U+57F4
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp