垆坶 lú mǔ
volume volume

Từ hán việt: 【lô mẫu】

Đọc nhanh: 垆坶 (lô mẫu). Ý nghĩa là: đất màu; thổ nhưỡng; đất đai.

Ý Nghĩa của "垆坶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

垆坶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đất màu; thổ nhưỡng; đất đai

壤土旧称垆坶

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垆坶

  • volume volume

    - jiǔ

    - quán rượu.

  • volume volume

    - dāng ( 卖酒 màijiǔ )

    - bán rượu.

  • volume volume

    -

    - đất đen.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mẫu , Mộc
    • Nét bút:一丨一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GWYI (土田卜戈)
    • Bảng mã:U+5776
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一丨一丨一フ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GYS (土卜尸)
    • Bảng mã:U+5786
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp