部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【lô mẫu】
Đọc nhanh: 垆坶 (lô mẫu). Ý nghĩa là: đất màu; thổ nhưỡng; đất đai.
垆坶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đất màu; thổ nhưỡng; đất đai
壤土旧称垆坶
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垆坶
- 酒 jiǔ 垆 lú
- quán rượu.
- 当 dāng 垆 lú ( 卖酒 màijiǔ )
- bán rượu.
- 垆 lú 土 tǔ
- đất đen.
坶›
Tập viết
垆›