volume volume

Từ hán việt: 【lô.lư】

Đọc nhanh: (lô.lư). Ý nghĩa là: đất đen, quầy rượu. Ví dụ : - 垆土。 đất đen.. - 酒垆。 quán rượu.. - 当垆(卖酒)。 bán rượu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đất đen

黑色的土壤

Ví dụ:
  • volume volume

    -

    - đất đen.

✪ 2. quầy rượu

酒店里安放酒瓮的土台子,借指酒店

Ví dụ:
  • volume volume

    - jiǔ

    - quán rượu.

  • volume volume

    - dāng ( 卖酒 màijiǔ )

    - bán rượu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - jiǔ

    - quán rượu.

  • volume volume

    - dāng ( 卖酒 màijiǔ )

    - bán rượu.

  • volume volume

    -

    - đất đen.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一丨一丨一フ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GYS (土卜尸)
    • Bảng mã:U+5786
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp