部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【lô.lư】
Đọc nhanh: 垆 (lô.lư). Ý nghĩa là: đất đen, quầy rượu. Ví dụ : - 垆土。 đất đen.. - 酒垆。 quán rượu.. - 当垆(卖酒)。 bán rượu.
垆 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đất đen
黑色的土壤
- 垆 lú 土 tǔ
- đất đen.
✪ 2. quầy rượu
酒店里安放酒瓮的土台子,借指酒店
- 酒 jiǔ 垆 lú
- quán rượu.
- 当 dāng 垆 lú ( 卖酒 màijiǔ )
- bán rượu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垆
垆›
Tập viết