gān
volume volume

Từ hán việt: 【hạm.cam】

Đọc nhanh: (hạm.cam). Ý nghĩa là: nước rửa bát; nước vo gạo.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nước rửa bát; nước vo gạo

泔水

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Gān , Hàn
    • Âm hán việt: Cam , Hạm
    • Nét bút:丶丶一一丨丨一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ETM (水廿一)
    • Bảng mã:U+6CD4
    • Tần suất sử dụng:Thấp