部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【bản.phản】
Đọc nhanh: 坂 (bản.phản). Ý nghĩa là: sườn; dốc; bờ dốc; sườn đồi; đoạn đường dốc. Ví dụ : - 如丸走坂 như bi lăn xuống dốc (rất nhanh như hòn bi lăn xuống dốc)
坂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sườn; dốc; bờ dốc; sườn đồi; đoạn đường dốc
山坡;斜坡
- 如丸 rúwán 走 zǒu 坂 bǎn
- như bi lăn xuống dốc (rất nhanh như hòn bi lăn xuống dốc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坂
坂›
Tập viết