bǎn
volume volume

Từ hán việt: 【bản.phản】

Đọc nhanh: (bản.phản). Ý nghĩa là: sườn; dốc; bờ dốc; sườn đồi; đoạn đường dốc. Ví dụ : - 如丸走坂 như bi lăn xuống dốc (rất nhanh như hòn bi lăn xuống dốc)

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sườn; dốc; bờ dốc; sườn đồi; đoạn đường dốc

山坡;斜坡

Ví dụ:
  • volume volume

    - 如丸 rúwán zǒu bǎn

    - như bi lăn xuống dốc (rất nhanh như hòn bi lăn xuống dốc)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 如丸 rúwán zǒu bǎn

    - như bi lăn xuống dốc (rất nhanh như hòn bi lăn xuống dốc)

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǎn
    • Âm hán việt: Bản , Phản
    • Nét bút:一丨一ノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GHE (土竹水)
    • Bảng mã:U+5742
    • Tần suất sử dụng:Trung bình