volume volume

Từ hán việt: 【di】

Đọc nhanh: (di). Ý nghĩa là: cây cầu; cái cầu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cây cầu; cái cầu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Di
    • Nét bút:一丨一フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GRU (土口山)
    • Bảng mã:U+572F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp