volume volume

Từ hán việt: 【di.kỷ.trĩ】

Đọc nhanh: (di.kỷ.trĩ). Ý nghĩa là: cây đoạn, đào núi; cây đào núi, chẻ theo thớ; xẻ theo thớ (gỗ).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. cây đoạn

椴树,落叶乔木

✪ 2. đào núi; cây đào núi

山桃

✪ 3. chẻ theo thớ; xẻ theo thớ (gỗ)

顺着木纹劈开

✪ 4. mở rộng; khuếch trương; tăng thêm

扩大

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ