volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: picene (hợp chất hữu cơ).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. picene (hợp chất hữu cơ)

有荧光性的结晶体烃C22H14 (picene) ,从石油沥青质渣油或褐煤焦油中制得

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨一ノフフ
    • Thương hiệt:TSC (廿尸金)
    • Bảng mã:U+82C9
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp