部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【vu niệm】
Đọc nhanh: 圩埝 (vu niệm). Ý nghĩa là: đắp đê ngăn nước.
圩埝 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đắp đê ngăn nước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圩埝
- 圩市 xūshì
- chợ
- 垸 yuàn 田 tián ( 在 zài 湖边 húbiān 淤积 yūjī 的 de 地方 dìfāng 作成 zuòchéng 的 de 圩田 wéitián )
- ruộng trong bờ đê
- 赶 gǎn 圩 wéi ( 赶集 gǎnjí )
- đi chợ
- 筑 zhù 圩 wéi
- đắp đê bao; bờ bao
- 圩镇 xūzhèn
- thị trấn
- 圩 wéi 堤 dī
- đê bao
- 圩 wéi 埂 gěng
- bờ đê
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
圩›
Tập viết
埝›