圣凯瑟琳 shèng kǎisèlín
volume volume

Từ hán việt: 【thánh khải sắt lâm】

Đọc nhanh: 圣凯瑟琳 (thánh khải sắt lâm). Ý nghĩa là: Saint Catherine.

Ý Nghĩa của "圣凯瑟琳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

圣凯瑟琳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Saint Catherine

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圣凯瑟琳

  • volume volume

    - 亚瑟王 yàsèwáng 万岁 wànsuì

    - Xin chào Vua Arthur!

  • volume volume

    - 凯瑟琳 kǎisèlín · 希尔 xīěr shì 爱伦 àilún

    - Đồi Kathryn là tên của Ellen

  • volume volume

    - 他们 tāmen 赢得 yíngde le 凯旋 kǎixuán

    - Họ đã giành chiến thắng.

  • volume volume

    - 可不是 kěbúshì de 圣父 shèngfù

    - Ông ấy không phải là cha thánh của cha bạn.

  • volume volume

    - jiào 凯瑟琳 kǎisèlín

    - Tên tôi là Katherine.

  • volume volume

    - 就是说 jiùshìshuō 凯瑟琳 kǎisèlín yǒu 关联 guānlián

    - Điều đó có nghĩa là cô ấy có quan hệ họ hàng với Katherine.

  • volume volume

    - xiǎng 忘记 wàngjì 凯瑟琳 kǎisèlín

    - Bạn muốn chuyển từ Catherine.

  • volume volume

    - 凯瑟琳 kǎisèlín de 线 xiàn rén ma

    - Một trong những dòng đó Catherine?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kỷ 几 (+6 nét)
    • Pinyin: Kǎi
    • Âm hán việt: Khải
    • Nét bút:丨フ丨フ一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UUHN (山山竹弓)
    • Bảng mã:U+51EF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+2 nét)
    • Pinyin: Kū , Shèng
    • Âm hán việt: Khốt , Thánh
    • Nét bút:フ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EG (水土)
    • Bảng mã:U+5723
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+8 nét)
    • Pinyin: Lín
    • Âm hán việt: Lâm
    • Nét bút:一一丨一一丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGDD (一土木木)
    • Bảng mã:U+7433
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Sắt
    • Nét bút:一一丨一一一丨一丶フ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGPH (一土心竹)
    • Bảng mã:U+745F
    • Tần suất sử dụng:Cao