Đọc nhanh: 圣凯瑟琳 (thánh khải sắt lâm). Ý nghĩa là: Saint Catherine.
圣凯瑟琳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Saint Catherine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圣凯瑟琳
- 亚瑟王 万岁
- Xin chào Vua Arthur!
- 凯瑟琳 · 希尔 是 爱伦
- Đồi Kathryn là tên của Ellen
- 他们 赢得 了 凯旋
- Họ đã giành chiến thắng.
- 他 可不是 你 的 圣父
- Ông ấy không phải là cha thánh của cha bạn.
- 我 叫 凯瑟琳
- Tên tôi là Katherine.
- 就是说 她 和 凯瑟琳 有 关联
- Điều đó có nghĩa là cô ấy có quan hệ họ hàng với Katherine.
- 你 想 忘记 凯瑟琳
- Bạn muốn chuyển từ Catherine.
- 凯瑟琳 的 线 人 吗
- Một trong những dòng đó Catherine?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凯›
圣›
琳›
瑟›