Đọc nhanh: 土城 (thổ thành). Ý nghĩa là: Thành phố Tucheng ở Thành phố Tân Đài Bắc 新 北市 , Đài Loan.
✪ 1. Thành phố Tucheng ở Thành phố Tân Đài Bắc 新 北市 , Đài Loan
Tucheng city in New Taipei City 新北市 [Xin1 běi shì], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 土城
- 两股 土匪
- Hai toán thổ phỉ.
- 中国人民解放军 是 保卫祖国 的 钢铁长城
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là bức tường thành bảo vệ tổ quốc.
- 中国 人 认为 , 一方水土养一方人
- Người Trung cho rằng, người ở đâu thì có đặc điểm ở nơi ấy.
- 中国 的 万里长城 被 称为 世界 奇迹
- Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc được mệnh danh là kỳ quan của thế giới.
- 上海 城 非常 的 繁华
- Thành phố Thượng Hải rất thịnh vượng.
- 两座 城市 相距 万里
- Hai thành phố cách nhau hàng ngàn dặm.
- 城市 的 疾速 开展 促使 了 城市 土地 的 寸土寸金
- Sự phát triển nhanh chóng của thành phố đã thúc đẩy giá trị đất tại đô thị
- 鼹鼠 喜欢 在 土里 挖洞
- Chuột chũi thích đào hang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
土›
城›