部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 圙 (_). Ý nghĩa là: chuồng cỏ (ngày nay dùng để gọi thôn trấn.).
圙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuồng cỏ (ngày nay dùng để gọi thôn trấn.)
圐圙蒙古语"库伦"的旧译,指围起来的草场,多用于村镇名
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圙
圙›
Tập viết