volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: chuồng cỏ (ngày nay dùng để gọi thôn trấn.).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chuồng cỏ (ngày nay dùng để gọi thôn trấn.)

圐圙蒙古语"库伦"的旧译,指围起来的草场,多用于村镇名

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ丨フ丨丨一丶一フノ一
    • Thương hiệt:WWLS (田田中尸)
    • Bảng mã:U+5710
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp