噤口 jìn kǒu
volume volume

Từ hán việt: 【cấm khẩu】

Đọc nhanh: 噤口 (cấm khẩu). Ý nghĩa là: Ngậm miệng không nói. ◇Sử Kí 史記: Thần khủng thiên hạ chi sĩ cấm khẩu; bất cảm phục ngôn dã 臣恐天下之士噤口; 不敢復言也 (Viên Áng Triều Thác liệt truyện 袁盎晁錯列傳). Chứng trạng của người bệnh lị không muốn ăn uống. ◇Y tông kim giám 醫宗金鑒: Cấm khẩu ẩm thực câu bất nạp 噤口飲食俱不納 (Tạp bệnh tâm pháp yếu quyết 雜病心法要訣; Lị tật tổng quát 痢疾總括)., câm miệng.

Ý Nghĩa của "噤口" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

噤口 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Ngậm miệng không nói. ◇Sử Kí 史記: Thần khủng thiên hạ chi sĩ cấm khẩu; bất cảm phục ngôn dã 臣恐天下之士噤口; 不敢復言也 (Viên Áng Triều Thác liệt truyện 袁盎晁錯列傳). Chứng trạng của người bệnh lị không muốn ăn uống. ◇Y tông kim giám 醫宗金鑒: Cấm khẩu ẩm thực câu bất nạp 噤口飲食俱不納 (Tạp bệnh tâm pháp yếu quyết 雜病心法要訣; Lị tật tổng quát 痢疾總括).

✪ 2. câm miệng

停止说话

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 噤口

  • volume volume

    - 黄浦江 huángpǔjiāng zài 吴淞口 wúsōngkǒu 长江 chángjiāng 会合 huìhé

    - Sông Hoàng Phố hợp với Trường Giang tại Ngô Tùng Khẩu.

  • volume volume

    - 一口气 yìkǒuqì ér 说完 shuōwán

    - Nói hết một mạch.

  • volume volume

    - 一口 yīkǒu dào de 北京 běijīng huà

    - tiếng Bắc Kinh chính cống.

  • volume volume

    - 一家 yījiā 三口 sānkǒu 疑似 yísì 新冠 xīnguān 肺炎 fèiyán 爸妈 bàmā 卧病 wòbìng 不起 bùqǐ

    - Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.

  • volume volume

    - 一口气 yìkǒuqì pǎo dào jiā

    - Chạy một mạch về nhà.

  • volume volume

    - 一家 yījiā 五口 wǔkǒu rén

    - một nhà có năm người.

  • volume volume

    - 一定 yídìng shì 流到 liúdào le 卢瑟福 lúsèfú de 口袋 kǒudài

    - Điều này sẽ dẫn thẳng đến Rutherford.

  • volume volume

    - 一家 yījiā 五口 wǔkǒu dōu zhàng zhe 养活 yǎnghuo 可苦 kěkǔ le le

    - một mình anh ấy nuôi cả nhà năm miệng ăn, thật là khổ thân anh ta.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+0 nét)
    • Pinyin: Kǒu
    • Âm hán việt: Khẩu
    • Nét bút:丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:R (口)
    • Bảng mã:U+53E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin: Jìn
    • Âm hán việt: Cấm
    • Nét bút:丨フ一一丨ノ丶一丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RDDF (口木木火)
    • Bảng mã:U+5664
    • Tần suất sử dụng:Trung bình