Đọc nhanh: 呃呃 (ách ách). Ý nghĩa là: Tiếng tượng thanh chỉ tiếng của loài gà hoặc chim trĩ..
呃呃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiếng tượng thanh chỉ tiếng của loài gà hoặc chim trĩ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呃呃
- 红霞 映 山崖 呃
- ráng hồng sáng rực vách núi kìa!
- 她 一 紧张 就 容易 呃
- Cô ấy căng thẳng dễ bị nấc cụt.
- 这件 事 真是 不可思议 呃 !
- Chuyện này thật là không thể tin được ấy!
- 他 突然 呃 了 一声
- Anh đột nhiên nấc cụt một tiếng.
- 他 答应 要 来 参加 聚会 呃 !
- Anh ấy hứa sẽ đến tham gia buổi tiệc kìa.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
呃›