Đọc nhanh: 嗑噌嗑噌 (hạp tăng hạp tăng). Ý nghĩa là: sậm sật.
嗑噌嗑噌 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sậm sật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗑噌嗑噌
- 车子 噌 地 启动
- Xe khởi động nghe vụt.
- 海带 味 噌 汤
- Súp miso rong biển.
- 这种 无聊 的 嗑 没人 想 听
- Lời nói nhàm chán như này chả ai muốn nghe.
- 就 跟 嗑 了 摇头丸 一样
- Nó giống hệt như đang cực lạc!
- 钟声 噌 噌 响起
- Tiếng chuông kêu vang.
- 鼓声 噌 噌 作响
- Tiếng trống vang lên.
- 火柴 划 噌 的 一声
- Đánh diêm xoẹt một cái.
- 没事 的 时候 , 几个 人 就 凑 在 一 块儿 唠嗑
- lúc rãnh rỗi, mọi người xúm lại tán gẫu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嗑›
噌›