嗑噌嗑噌 hāhā
volume volume

Từ hán việt: 【hạp tăng hạp tăng】

Đọc nhanh: 嗑噌嗑噌 (hạp tăng hạp tăng). Ý nghĩa là: sậm sật.

Ý Nghĩa của "嗑噌嗑噌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

嗑噌嗑噌 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sậm sật

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗑噌嗑噌

  • volume volume

    - 车子 chēzi cēng 启动 qǐdòng

    - Xe khởi động nghe vụt.

  • volume volume

    - 海带 hǎidài wèi cēng tāng

    - Súp miso rong biển.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 无聊 wúliáo de 没人 méirén xiǎng tīng

    - Lời nói nhàm chán như này chả ai muốn nghe.

  • volume volume

    - jiù gēn le 摇头丸 yáotóuwán 一样 yīyàng

    - Nó giống hệt như đang cực lạc!

  • volume volume

    - 钟声 zhōngshēng cēng cēng 响起 xiǎngqǐ

    - Tiếng chuông kêu vang.

  • volume volume

    - 鼓声 gǔshēng cēng cēng 作响 zuòxiǎng

    - Tiếng trống vang lên.

  • volume volume

    - 火柴 huǒchái huà cēng de 一声 yīshēng

    - Đánh diêm xoẹt một cái.

  • volume volume

    - 没事 méishì de 时候 shíhou 几个 jǐgè rén jiù còu zài 块儿 kuàiér 唠嗑 làokē

    - lúc rãnh rỗi, mọi người xúm lại tán gẫu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+10 nét)
    • Pinyin: Hé , Kè
    • Âm hán việt: Hạp
    • Nét bút:丨フ一一丨一フ丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RGIT (口土戈廿)
    • Bảng mã:U+55D1
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+12 nét)
    • Pinyin: Cēng , Chēng
    • Âm hán việt: Tăng
    • Nét bút:丨フ一丶ノ丨フ丨丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RCWA (口金田日)
    • Bảng mã:U+564C
    • Tần suất sử dụng:Thấp