部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【lâm.lam】
Đọc nhanh: 啉 (lâm.lam). Ý nghĩa là: Ki-nô-lin (Anh: quinoline).
✪ 1. Ki-nô-lin (Anh: quinoline)
喹啉:有机化合物,化学式C6H4 (CH) 3N0无色液体, 有特殊臭味用来制药, 也可制染料
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 啉
- 改用 gǎiyòng 了 le 头孢 tóubāo 唑 zuò 啉 lín 时刻 shíkè 注意 zhùyì 过敏反应 guòmǐnfǎnyìng
- Thay thế cefazolin và theo dõi chặt chẽ phản ứng dị ứng.
啉›
Tập viết