Đọc nhanh: 喷漆 (phún tất). Ý nghĩa là: xì sơn; xịt sơn; phun sơn; sơn xì.
喷漆 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xì sơn; xịt sơn; phun sơn; sơn xì
用压缩空气将涂料喷成雾状涂在木器或铁器上
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喷漆
- 鲍勃 · 马利 在 斯塔 法教日 喷得 还 狠
- Bob Marley trong một kỳ nghỉ rasta.
- 你 有 胡椒 喷雾 吗
- Bạn có bình xịt hơi cay?
- 喷水池 开始 喷水 了 , 那 景象 真是 如梦如幻
- Đài phun nước bắt đầu phun nước, cảnh tượng đẹp như mơ
- 油漆 喷 不到 上面
- Sơn không phun lên trên được.
- 铁门 上 喷 油漆
- Phun sơn lên cửa sắt
- 喷射机 的 黑色 轮廓 在 雾 中 隐隐 显现
- Hình dáng màu đen của máy phun nước hiện lên mờ mịt trong sương mù.
- 口水 都 喷到 我 脸上 了
- Nước miếng đều phun hết lên mặt tôi rồi.
- 同桌 不 小心 感冒 了 , 今天 上课 的 时候 接连不断 地 打喷嚏
- Bạn cùng bàn không may bị cảm lạnh, trong giờ học hôm nay cứ hắt hơi liên tục .
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喷›
漆›