部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【ấm.âm】
Đọc nhanh: 喑 (ấm.âm). Ý nghĩa là: mất tiếng; mất giọng, câm lặng; im lặng không nói. Ví dụ : - 喑哑 mất tiếng. - 万马齐喑 im hơi lặng tiếng
喑 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mất tiếng; mất giọng
嗓子哑,不能出声;失音
- 喑哑 yīnyǎ
- mất tiếng
✪ 2. câm lặng; im lặng không nói
缄默,不做声
- 万马齐喑 wànmǎqíyīn
- im hơi lặng tiếng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喑
喑›
Tập viết