yīn
volume volume

Từ hán việt: 【ấm.âm】

Đọc nhanh: (ấm.âm). Ý nghĩa là: mất tiếng; mất giọng, câm lặng; im lặng không nói. Ví dụ : - 喑哑 mất tiếng. - 万马齐喑 im hơi lặng tiếng

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mất tiếng; mất giọng

嗓子哑,不能出声;失音

Ví dụ:
  • volume volume

    - 喑哑 yīnyǎ

    - mất tiếng

✪ 2. câm lặng; im lặng không nói

缄默,不做声

Ví dụ:
  • volume volume

    - 万马齐喑 wànmǎqíyīn

    - im hơi lặng tiếng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 万马齐喑 wànmǎqíyīn

    - im hơi lặng tiếng

  • volume volume

    - 喑哑 yīnyǎ

    - mất tiếng

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Yīn , Yín , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:丨フ一丶一丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYTA (口卜廿日)
    • Bảng mã:U+5591
    • Tần suất sử dụng:Thấp