唼喋 shà dié
volume volume

Từ hán việt: 【xiếp điệp】

Đọc nhanh: 唼喋 (xiếp điệp). Ý nghĩa là: lẹt xẹt; loẹt xoẹt (từ tượng thanh, tiếng đàn cá, đàn vịt ăn).

Ý Nghĩa của "唼喋" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

唼喋 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lẹt xẹt; loẹt xoẹt (từ tượng thanh, tiếng đàn cá, đàn vịt ăn)

形容成群的鱼、水鸟等吃东西的声音

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唼喋

  • volume volume

    - 喋喋不休 diédiébùxiū

    - nói luôn mồm

  • volume volume

    - 喋喋不休 diédiébùxiū

    - nói luôn mồm không nghỉ

  • volume volume

    - 那些 nèixiē 孩子 háizi men 喋喋不休 diédiébùxiū de 说话声 shuōhuàshēng 使人 shǐrén 心烦 xīnfán

    - Tiếng động nói chuyện liên tục của những đứa trẻ ấy làm người ta cảm thấy phiền lòng.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Qiè , Shǎ , Shà , Zā
    • Âm hán việt: Thiếp , Xiếp , Xiệp
    • Nét bút:丨フ一丶一丶ノ一フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYTV (口卜廿女)
    • Bảng mã:U+553C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Dié , Zhá
    • Âm hán việt: Điệp
    • Nét bút:丨フ一一丨丨一フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RPTD (口心廿木)
    • Bảng mã:U+558B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình