Đọc nhanh: 唼喋 (xiếp điệp). Ý nghĩa là: lẹt xẹt; loẹt xoẹt (từ tượng thanh, tiếng đàn cá, đàn vịt ăn).
唼喋 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lẹt xẹt; loẹt xoẹt (từ tượng thanh, tiếng đàn cá, đàn vịt ăn)
形容成群的鱼、水鸟等吃东西的声音
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唼喋
- 喋喋不休
- nói luôn mồm
- 喋喋不休
- nói luôn mồm không nghỉ
- 那些 孩子 们 喋喋不休 的 说话声 使人 心烦
- Tiếng động nói chuyện liên tục của những đứa trẻ ấy làm người ta cảm thấy phiền lòng.
唼›
喋›