Đọc nhanh: 商演 (thương diễn). Ý nghĩa là: hiệu suất thương mại.
商演 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hiệu suất thương mại
commercial performance
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 商演
- 上台 表演
- lên sân khấu biểu diễn.
- 鸦 先生 的 商店 很大
- Cửa hàng của ông Nha rất to.
- 不法 商人 逃税 、 漏税
- những người kinh doanh bất hợp pháp trốn thuế, lậu thuế.
- 不肖 商人 为了 利益 而 虚报 谎价
- những người kinh doanh vì lơi ích mà thách giá lên cao
- 不该 让 罗素 来演 吧
- Russell đã bị nói sai một cách khủng khiếp.
- 不法 厂商 仿冒 名牌商品
- nhà máy bất hợp pháp làm giả nhãn hiệu hàng nổi tiếng.
- 与 世界 各国 通商
- buôn bán với các nước trên thế giới.
- 不法 商人 销售 伪劣 商 品 坑害 消费者
- Con buôn bất chính, bán hàng giả làm hại người tiêu dùng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
商›
演›