shà
volume volume

Từ hán việt: 【xiệp.xiếp.thiếp】

Đọc nhanh: (xiệp.xiếp.thiếp). Ý nghĩa là: lẹt xẹt; loẹt xoẹt (từ tượng thanh, tiếng đàn cá, đàn vịt ăn).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lẹt xẹt; loẹt xoẹt (từ tượng thanh, tiếng đàn cá, đàn vịt ăn)

唼喋

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Qiè , Shǎ , Shà , Zā
    • Âm hán việt: Thiếp , Xiếp , Xiệp
    • Nét bút:丨フ一丶一丶ノ一フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYTV (口卜廿女)
    • Bảng mã:U+553C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp