Đọc nhanh: 唯意志论 (duy ý chí luận). Ý nghĩa là: quan điểm siêu hình, đặc biệt. do Schopenhauer 叔本華 | 叔本华 , rằng bản chất của thế giới là sức mạnh ý chí, tình nguyện, ý chí luận.
唯意志论 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. quan điểm siêu hình, đặc biệt. do Schopenhauer 叔本華 | 叔本华 , rằng bản chất của thế giới là sức mạnh ý chí
metaphysical view, esp. due to Schopenhauer 叔本華|叔本华 [Shū běn huá], that the essence of the world is willpower
✪ 2. tình nguyện
voluntarism
✪ 3. ý chí luận
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唯意志论
- 不屈不挠 的 意志
- Ý chí bất khuất.
- 不同 的 意见 暂时 保留 , 下次 再 讨论
- Những ý kiến bất đồng, tạm để đó lần sau bàn tiếp
- 他 展示 了 不屈 的 意志
- Anh ấy đã thể hiện ý chí không khuất phục.
- 他 意志 特别 薄弱
- Ý chí của anh ấy cực kỳ yếu ớt.
- 他 向来 敢于 坚持 自己 的 意见 , 从不 唯唯诺诺
- Anh ta trước nay luôn giữ quan điểm của bản thân, tuyệt không vâng vâng dạ dạ tuân theo.
- 上帝 给 了 我们 自由 意志
- Chúa đã cho chúng tôi ý chí tự do.
- 他 的 结论 让 大家 都 很 满意
- Kết luận của anh ấy làm mọi người hài lòng.
- 他们 讨论 未来 的 意向
- Họ thảo luận về kế hoạch tương lai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
唯›
志›
意›
论›