volume volume

Từ hán việt: 【lí.lý】

Đọc nhanh: (lí.lý). Ý nghĩa là: chị em dâu; chị em bạn dâu. Ví dụ : - 她们三个是娌。 ba cô ấy là chị em dâu với nhau.. - 你们娌俩去吧! hai chị em dâu đi đi!

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chị em dâu; chị em bạn dâu

妯娌:哥哥的妻子和弟弟的妻子的合称

Ví dụ:
  • volume volume

    - 她们 tāmen 三个 sāngè shì

    - ba cô ấy là chị em dâu với nhau.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen liǎ ba

    - hai chị em dâu đi đi!

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 你们 nǐmen liǎ ba

    - hai chị em dâu đi đi!

  • volume volume

    - ( 妯娌 zhóulǐ )

    - chị em dâu

  • volume volume

    - 她们 tāmen 三个 sāngè shì

    - ba cô ấy là chị em dâu với nhau.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:フノ一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VWG (女田土)
    • Bảng mã:U+5A0C
    • Tần suất sử dụng:Thấp