Đọc nhanh: 娌 (lí.lý). Ý nghĩa là: chị em dâu; chị em bạn dâu. Ví dụ : - 她们三个是娌。 ba cô ấy là chị em dâu với nhau.. - 你们娌俩去吧! hai chị em dâu đi đi!
娌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chị em dâu; chị em bạn dâu
妯娌:哥哥的妻子和弟弟的妻子的合称
- 她们 三个 是 娌
- ba cô ấy là chị em dâu với nhau.
- 你们 娌 俩 去 吧
- hai chị em dâu đi đi!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娌
- 你们 娌 俩 去 吧
- hai chị em dâu đi đi!
- 娣 姒 ( 妯娌 )
- chị em dâu
- 她们 三个 是 娌
- ba cô ấy là chị em dâu với nhau.
娌›