kuài
volume volume

Từ hán việt: 【quái】

Đọc nhanh: (quái). Ý nghĩa là: rãnh nước, Cối Hà (tên sông, bắt nguồn từ Hà Nam, chảy vào An Huy, Trung Quốc.).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. rãnh nước

田间的水沟

✪ 2. Cối Hà (tên sông, bắt nguồn từ Hà Nam, chảy vào An Huy, Trung Quốc.)

浍河,水名,发源于河南,流入安徽

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Kuài
    • Âm hán việt: Quái
    • Nét bút:丶丶一ノ丶一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EOMI (水人一戈)
    • Bảng mã:U+6D4D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp