部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【quái】
Đọc nhanh: 浍 (quái). Ý nghĩa là: rãnh nước, Cối Hà (tên sông, bắt nguồn từ Hà Nam, chảy vào An Huy, Trung Quốc.).
浍 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. rãnh nước
田间的水沟
✪ 2. Cối Hà (tên sông, bắt nguồn từ Hà Nam, chảy vào An Huy, Trung Quốc.)
浍河,水名,发源于河南,流入安徽
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浍
浍›
Tập viết