gén
volume volume

Từ hán việt: 【ngận】

Đọc nhanh: (ngận). Ý nghĩa là: thú vị; hài hước; nhộn, buồn cười; gây cười; chọc cười (động tác hoặc lời nói). Ví dụ : - 这段相声真哏。 đoạn tấu này thật hài hước.. - 这孩子笑的样子有点儿哏。 đứa bé này cười rất vui.. - 逗哏 chọc cười; gây cười

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thú vị; hài hước; nhộn

滑稽;有趣

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè duàn 相声 xiàngshēng 真哏 zhēngén

    - đoạn tấu này thật hài hước.

  • volume volume

    - zhè 孩子 háizi xiào de 样子 yàngzi 有点儿 yǒudiǎner gén

    - đứa bé này cười rất vui.

✪ 2. buồn cười; gây cười; chọc cười (động tác hoặc lời nói)

滑稽有趣的语言或动作

Ví dụ:
  • volume volume

    - 逗哏 dòugén

    - chọc cười; gây cười

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - zhè 孩子 háizi xiào de 样子 yàngzi 有点儿 yǒudiǎner gén

    - đứa bé này cười rất vui.

  • volume volume

    - zhè duàn 相声 xiàngshēng 真哏 zhēngén

    - đoạn tấu này thật hài hước.

  • volume volume

    - 逗哏 dòugén

    - chọc cười; gây cười

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Gén , Hěn
    • Âm hán việt: Ngận
    • Nét bút:丨フ一フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RAV (口日女)
    • Bảng mã:U+54CF
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp