Đọc nhanh: 和达清夫 (hoà đạt thanh phu). Ý nghĩa là: Wadati Kiyoō (1902-1995), nhà địa chấn học tiên phong người Nhật Bản.
和达清夫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Wadati Kiyoō (1902-1995), nhà địa chấn học tiên phong người Nhật Bản
Wadati Kiyoō (1902-1995), pioneer Japanese seismologist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 和达清夫
- 他们 夫妻 鸾凤和鸣
- Vợ chồng bọn họ hòa thuận.
- 夫妻 和睦 , 家 和 万事兴
- Vợ chồng hòa thuận, gia đình yên vui mọi việc đều thành công.
- 在 商场 , 你 要 把 感情 和 生意 肃清 瓜葛
- Trên thương trường, bạn phải phận định rõ giữa tình cảm và làm ăn
- 划清 无产阶级 和 资产阶级 的 思想 界限
- vạch rõ ranh giới giữa giai cấp vô sản và giai cấp tư sản.
- 大灰狼 拉尔夫 和 牧羊犬 山姆
- Ralph Wolf và Sam Sheepdog.
- 他们 到达 山脊 时 山谷 和 湖泊 尽收眼底
- Cả thung lũng và hồ đều thu gọn lại trọn trong tầm mắt khi họ đi tới sườn núi.
- 小清 和丽丽 一起 做 功课
- Tiểu Thanh và Lệ Lệ cùng nhau làm bài tập.
- 他们 夫妻 房事 生活 很 和谐
- Quan hệ vợ chồng của họ rất hòa hợp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
和›
夫›
清›
达›