部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【hạp】
Đọc nhanh: 呷 (hạp). Ý nghĩa là: cạc cạc; quác quác; khằng khặc (từ tượng thanh), quạc quạc. Ví dụ : - 呷 了一口茶。 hớp một ngụm trà.
✪ 1. cạc cạc; quác quác; khằng khặc (từ tượng thanh)
(呷呷) 同'嘎嘎'
- 呷 gā 了 le 一口 yīkǒu 茶 chá
- hớp một ngụm trà.
✪ 2. quạc quạc
象声词, 形容鸭子、大雁等叫的声音
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呷
呷›
Tập viết