volume volume

Từ hán việt: 【hạp】

Đọc nhanh: (hạp). Ý nghĩa là: cạc cạc; quác quác; khằng khặc (từ tượng thanh), quạc quạc. Ví dụ : - 了一口茶。 hớp một ngụm trà.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. cạc cạc; quác quác; khằng khặc (từ tượng thanh)

(呷呷) 同'嘎嘎'

Ví dụ:
  • volume volume

    - le 一口 yīkǒu chá

    - hớp một ngụm trà.

✪ 2. quạc quạc

象声词, 形容鸭子、大雁等叫的声音

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - le 一口 yīkǒu chá

    - hớp một ngụm trà.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiā
    • Âm hán việt: Hạp
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RWL (口田中)
    • Bảng mã:U+5477
    • Tần suất sử dụng:Trung bình