Đọc nhanh: 呢呢痴痴 (ni ni si si). Ý nghĩa là: ngoan ngoãn.
呢呢痴痴 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngoan ngoãn
docile
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呢呢痴痴
- 乌 有 办法 能 解决 呢
- Có cách nào giải quyết được chứ.
- 为什么 天使 会长 翅膀 呢 ?
- tại sao thiên thần lại có cánh?
- 中文 有 很多 语气词 , 比如 啊 , 呢 , 吧 呀 , 等等
- Tiếng Trung có nhiều tiểu từ tình thái, chẳng hạn như ah, hey, ba ah, v.v.
- 麦子 长得 才 好 呢
- Lúa mì mọc mới tốt làm sao!
- 为何 他 不 说话 呢 ?
- Tại sao anh ấy không nói gì?
- 乔 · 怀特 呢
- Joe White thì sao?
- 为何 她 还 没 完成 任务 呢 ?
- Tại sao cô ấy vẫn chưa hoàn thành nhiệm vụ?
- 为什么 这 木料 会 发泡 呢 ?
- Tại sao gỗ này lại bị phồng lên thế?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
呢›
痴›