Đọc nhanh: 吹管 (xuy quản). Ý nghĩa là: ống hàn hơi; đèn hàn; ống thổi.
吹管 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ống hàn hơi; đèn hàn; ống thổi
以压缩的氧气和其他可燃气体为燃料喷出高温火焰的管状装置可以用来焊接金属或截断金属板
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吹管
- 不善 管理
- không giỏi quản lý
- 不管 你 怎么 说 , 反正 他 不 答应
- Cho dù anh nói gì đi nữa, nó cũng không đồng ý.
- 鼓吹 革命
- tuyên truyền cách mạng.
- 不管 你 多 忙 , 总之 别忘 吃饭
- Dù bạn bận đến đâu, tóm lại đừng quên ăn uống.
- 不管 下雨 , 反正 他会来
- Dù trời mưa thế nào anh cũng sẽ đến.
- 不管 下 不下雨 , 反正 我 也 不 去
- Dù trời có mưa hay không thì tôi cũng không đi.
- 不管 他 说 不 说 , 反正 我 知道 了
- Dù anh ấy có nói hay không thì tôi cũng biết.
- 不管 你 怎么 追问 , 他 就是 不 吭气
- cho dù bạn cứ cố gặng hỏi, anh ấy cũng không lên tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吹›
管›