Đọc nhanh: 吊链 (điếu liên). Ý nghĩa là: ba-lăng.
吊链 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ba-lăng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吊链
- 阿 箬 上吊 自尽 了
- A Nhược treo cổ tự tử rồi
- 他 用 锁链 锁住 了 门
- Anh ta dùng xích khóa cửa.
- 他 拎 着 一吊 香蕉
- Anh ấy xách một xâu chuối.
- 但是 这些 人里 并 不 包括 那些 爱 穿 超短裙 和 爱 穿 紧身 吊带衫 的 人们
- Nhưng những người này không bao gồm những người thích mặc váy ngắn và áo dây.
- 你膏 一下 自行车 的 链条
- Bạn bôi dầu cho xích xe đạp chút đi.
- 你 快 解开 链子
- Bạn nhanh chóng tháo dây xích ra đi.
- 供应链 中 更 上层 的 人
- Một người nào đó xa hơn trong chuỗi cung ứng.
- 他 送给 她 一条 珍珠项链
- Anh ấy tặng cô ấy một dây chuyền ngọc trai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吊›
链›