Đọc nhanh: 合成物 (hợp thành vật). Ý nghĩa là: cocktail, hỗn hợp, hợp chất.
合成物 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. cocktail
✪ 2. hỗn hợp
composite
✪ 3. hợp chất
compound
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 合成物
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 化学成分 复合 生成 新 化合物
- Các thành phần hóa học hợp lại tạo thành hợp chất mới.
- 他们 合并 成 了 一家 新 公司
- Họ đã hợp nhất thành một công ty mới.
- 三个 部分合成 一个 整体
- ba bộ phận hợp thành một chỉnh thể.
- 他们 在 平台 上 合作 成功
- Họ đã hợp tác thành công trên nền tảng.
- 铜合金 铜 与 锡 、 锑 、 磷 或 其 物质 构成 的 一种 合金 , 含锡 , 也 可不 含锡
- Đồng hợp kim là một loại hợp kim được tạo thành từ đồng và thiếc, antimôn, phospho hoặc các chất khác, có thể chứa thiếc hoặc không chứa thiếc.
- 他 认为 这部 小说 的 人物 写得 十分 成功 , 我 也 有 同感
- anh ấy cho rằng nhân vật trong bộ tiểu thuyết này miêu tả rất đạt, tôi cũng có cảm tưởng như vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
成›
物›