吆吆 yāo yāo
volume volume

Từ hán việt: 【yêu yêu】

Đọc nhanh: 吆吆 (yêu yêu). Ý nghĩa là: Xì xào. Nói về tiếng động nhỏ..

Ý Nghĩa của "吆吆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

吆吆 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Xì xào. Nói về tiếng động nhỏ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吆吆

  • volume volume

    - zài 摊位 tānwèi qián 吆喝 yāohē 顾客 gùkè

    - Anh ấy hét gọi khách hàng trước quầy.

  • volume volume

    - 吆喝 yāohē

    - quát

  • volume volume

    - 老板 lǎobǎn zài 门口 ménkǒu 吆喝 yāohē 客人 kèrén

    - Ông chủ đang gào hét gọi khách ở cửa.

  • volume volume

    - zài 市场 shìchǎng shàng 吆喝 yāohē 卖菜 màicài

    - Anh ấy gào hét bán rau ở chợ.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Yāo
    • Âm hán việt: Yêu
    • Nét bút:丨フ一フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RVI (口女戈)
    • Bảng mã:U+5406
    • Tần suất sử dụng:Trung bình