Đọc nhanh: 吆吆 (yêu yêu). Ý nghĩa là: Xì xào. Nói về tiếng động nhỏ..
吆吆 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xì xào. Nói về tiếng động nhỏ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吆吆
- 他 在 摊位 前 吆喝 顾客
- Anh ấy hét gọi khách hàng trước quầy.
- 吆喝
- quát
- 老板 在 门口 吆喝 客人
- Ông chủ đang gào hét gọi khách ở cửa.
- 他 在 市场 上 吆喝 卖菜
- Anh ấy gào hét bán rau ở chợ.
吆›