Đọc nhanh: 叽哩扎喇 (ky lí trát lạt). Ý nghĩa là: chéo véo.
叽哩扎喇 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chéo véo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叽哩扎喇
- 麦芒 很 扎手
- Râu lúa mì rất nhọn.
- 他 拿 着 一扎 干草
- Anh ấy đang cầm một bó cỏ khô.
- 他 学习 了 如何 吹喇叭
- Anh ấy học cách thổi kèn đồng.
- 他 按 了 喇叭 提醒 司机
- Anh ấy bấm còi để nhắc nhở tài xế.
- 他们 俩 叽哩咕噜 地 说了半天
- hai người bọn họ lầm nhầm một hồi lâu.
- 不要 用 铅笔 扎 气球
- Đừng đâm bóng bằng bút chì.
- 他们 叽叽嘎嘎 地嚷 着 笑 着
- bọn họ cười nói khúc kha khúc khích.
- 石头 叽哩咕噜 滚 下山 去
- đá lăn lộc cộc xuống núi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叽›
哩›
喇›
扎›