Đọc nhanh: 台虎钳 (thai hổ kiềm). Ý nghĩa là: Cái êtô.
台虎钳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cái êtô
台虎钳,又称虎钳,台虎钳。台虎钳是用来夹持工件的通用夹具。装置在工作台上,用以夹稳加工工件,为钳工车间必备工具。转盘式的钳体可旋转,使工件旋转到合适的工作位置。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 台虎钳
- 不入虎穴 , 不得 虎子
- không vào hang hổ, sao bất được hổ con.
- 不入虎穴 , 焉得虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con
- 两个 选手 在 擂台 上 搏斗
- Hai võ sĩ đấu tranh trên võ đài.
- 世界 是 个 舞台
- Thế giới là một vũ đài.
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 不要 再 折腾 这台 电脑 了
- Đừng có dày vò cái máy tính này nữa.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 迈着 虎步 , 噔 噔 噔 地 走上台 来
- bước mạnh mẽ lên sân khấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
虎›
钳›