Đọc nhanh: 召陵区 (triệu lăng khu). Ý nghĩa là: Quận Shaoling của thành phố Luohe 漯河 市 , Hà Nam.
✪ 1. Quận Shaoling của thành phố Luohe 漯河 市 , Hà Nam
Shaoling district of Luohe city 漯河市 [Luò hé shì], Henan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 召陵区
- 中山陵
- lăng Trung Sơn.
- 黑社会 控制 了 该 地区
- Xã hội đen kiểm soát khu vực này.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 两个 地区 气候 差异 很大
- Khí hậu hai vùng rất khác nhau.
- 两个 国家 都 召回 了 各自 的 大使
- Cả hai nước đều triệu hồi đại sứ của mình.
- 中国 有 多个 自治区
- Trung Quốc có nhiều khu tự trị.
- 中国 有 5 个 自治区
- Trung Quốc có 5 khu tự trị.
- 不过 我们 在 绿区 就 另当别论 了
- Không phải khi chúng ta đang ở trong vùng xanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
召›
陵›