Đọc nhanh: 参厕其问 (tham xí kì vấn). Ý nghĩa là: chõ.
参厕其问 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chõ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 参厕其问
- 不要 厕身 其中
- Đừng xen vào trong đó.
- 不可 厕入 其内
- Không được tham gia vào trong đó.
- 不仅 有 这个 , 况 还有 其他 问题
- Không chỉ vấn đề này, bên cạnh đó còn có vấn đề khác.
- 请问 , 厕所 在 哪里 ?
- Xin hỏi; nhà vệ sinh ở đâu?
- 其他 环节 都 没 问题 , 单单 这里 出 了 毛病
- các khâu khác đều không có vấn đề gì, chỉ riêng ở đây xảy ra sự cố.
- 别看 种菜 没 啥 , 其实 大有 学问
- Không quan trọng nhìn thấy việc trồng rau không có gì đặc biệt, nhưng thực tế nó có rất nhiều kiến thức.
- 其实 这 也 是 我 刚刚开始 研读 灵枢 时 的 问题
- Thực ra đây cũng là một vấn đề khi tôi mới học Linh khu.
- 其余 的 问题 明天 再 解决
- Các vấn đề còn lại sẽ giải quyết vào ngày mai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
其›
厕›
参›
问›