Đọc nhanh: 厗奚 (đễ hề). Ý nghĩa là: địa danh cũ (ở các bang Yan of Warring, ở thành phố Bắc Kinh hiện đại).
厗奚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. địa danh cũ (ở các bang Yan of Warring, ở thành phố Bắc Kinh hiện đại)
old place name (in Yan of Warring states, in modern Beijing city)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厗奚
- 奚故 来 此 ?
- Tại sao lại như vậy?
- 此事 奚解 ?
- Việc này giải quyết thế nào?
- 奚为 不行 ?
- Tại sao không được?
- 奚啻
- nào chỉ; há chỉ.
- 我姓 奚
- Tôi họ Hề.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
厗›
奚›