厗奚 tí xī
volume volume

Từ hán việt: 【đễ hề】

Đọc nhanh: 厗奚 (đễ hề). Ý nghĩa là: địa danh cũ (ở các bang Yan of Warring, ở thành phố Bắc Kinh hiện đại).

Ý Nghĩa của "厗奚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

厗奚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. địa danh cũ (ở các bang Yan of Warring, ở thành phố Bắc Kinh hiện đại)

old place name (in Yan of Warring states, in modern Beijing city)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厗奚

  • volume volume

    - 奚故 xīgù lái

    - Tại sao lại như vậy?

  • volume volume

    - 此事 cǐshì 奚解 xījiě

    - Việc này giải quyết thế nào?

  • volume volume

    - 奚为 xīwèi 不行 bùxíng

    - Tại sao không được?

  • volume volume

    - 奚啻 xīchì

    - nào chỉ; há chỉ.

  • volume volume

    - 我姓 wǒxìng

    - Tôi họ Hề.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一ノ丶一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MYTJ (一卜廿十)
    • Bảng mã:U+5397
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đại 大 (+7 nét)
    • Pinyin: Xī , Xí
    • Âm hán việt: Hề
    • Nét bút:ノ丶丶ノフフ丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BVIK (月女戈大)
    • Bảng mã:U+595A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình