部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【đễ】
Đọc nhanh: 厗 (đễ). Ý nghĩa là: đá cũ hoặc khoáng vật, có thể liên quan đến antimon Sb 銻 | 锑 [tī].
厗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đá cũ hoặc khoáng vật, có thể liên quan đến antimon Sb 銻 | 锑 [tī]
old stone or mineral, possibly related to antimony Sb 銻|锑 [tī]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厗
厗›
Tập viết