Đọc nhanh: 保健酒 (bảo kiện tửu). Ý nghĩa là: Rượu thuốc.
保健酒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rượu thuốc
保健酒系指适用于特定人群饮用,具有调节机体功能,不以治疗为目的的酒。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 保健酒
- 保健品 不能 代替 药物
- Thực phẩm chức năng không thể thay thế thuốc.
- 他 每天 保健 和 锻炼
- Anh ấy bảo vệ sức khỏe và tập luyện mỗi ngày.
- 为 父母 购买 保健品
- Mua thực phẩm chức năng cho bố mẹ.
- 你 要 注意 自我保健
- Bạn nên chú ý tự bảo vệ mình.
- 以下 的 几种 保健 类 菜系 有助于 你 的 健康
- Những món ăn chăm sóc sức khỏe sau đây có thể giúp ích cho sức khỏe của bạn.
- 他 上门 推销 健康 保险 , 为 家庭 提供 了 更 多 保障
- Anh ấy đến từng ngôi nhà để quảng cáo bảo hiểm sức khỏe, mang đến nhiều bảo đảm hơn cho gia đình.
- 多年 的 劳累 和 疏于 保养 损害 了 他们 的 健康
- Nhiều năm lao động vất vả và thiếu chăm sóc đã gây hại cho sức khỏe của họ.
- 他 老人家 身子 健旺 胃口 极好 酒量 跟 先前 亦 是 一般无二
- Lão nhân gia ông ấy thể thể khỏe mạnh, ăn ngon tửu lượng vẫn như trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
健›
酒›