Đọc nhanh: 区块 (khu khối). Ý nghĩa là: khu vực, khối, phần.
区块 khi là Danh từ (có 5 ý nghĩa)
✪ 1. khu vực
area
✪ 2. khối
block
✪ 3. phần
section
✪ 4. khu vực
sector
✪ 5. bộ phận
segment
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 区块
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 三块 西瓜
- Ba miếng dưa hấu.
- 黑社会 控制 了 该 地区
- Xã hội đen kiểm soát khu vực này.
- 一薰 一 莸 ( 比喻 好 的 和 坏 的 有 区别 )
- một cọng cỏ thơm, một cọng cỏ thối (ví với có sự phân biệt xấu tốt)
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
- 他们 在 郊区 僦 了 一块 地
- Họ thuê một mảnh đất ở ngoại ô.
- 一块 煤炭 从火 中 掉 出来 , 烧坏 了 地席
- Một mảnh than từ trong lửa rơi ra, làm cháy hỏng chiếu đất.
- 该 地区 的 农民 不得不 在 这块 贫瘠 的 土地 上 挣扎 谋生
- Nông dân trong khu vực này buộc phải vật lộn kiếm sống trên mảnh đất nghèo nàn này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
块›