Đọc nhanh: 化公为私 (hoá công vi tư). Ý nghĩa là: chiếm công vi tư.
化公为私 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chiếm công vi tư
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 化公为私
- 上菜 时 不 提供 饮料 , 因为 会 妨碍 消化
- Đồ uống không được phục vụ cùng với thức ăn vì chúng cản trở quá trình tiêu hóa.
- 一心为公
- chuyên tâm làm việc công.
- 为何 他 要 离开 公司 ?
- Tại sao anh ấy phải rời khỏi công ty?
- 为了 提高 生产 效率 , 工厂 必须 有步骤 地 实行 自动化 生产流程
- Để nâng cao hiệu suất sản xuất, nhà máy cần phải thực hiện quy trình sản xuất tự động theo từng bước.
- 为 公司 的 发展 奠定 了 基础
- Đặt nền tảng cho sự phát triển của công ty.
- 一场 大火 让 美丽 的 园林 化为乌有
- Một trận hỏa hoạn đã khiến khu vườn tươi đẹp hoàn toàn biến mất.
- 主 耶稣基督 会 将 我们 的 肉身 化为
- Vì Chúa Jêsus Christ sẽ thay đổi
- 为 人 公正
- đối xử công bằng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
为›
公›
化›
私›