Đọc nhanh: 据公为私 (cứ công vi tư). Ý nghĩa là: chiếm công vi tư.
据公为私 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chiếm công vi tư
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 据公为私
- 为 加强 安全 计 , 制定 了 公共 保卫 条例
- vì tăng cường kế hoạch an toàn, đưa ra những điều lệ bảo vệ chung.
- 不能 把 公家 的 东西 据 为 已有
- không thể lấy đồ chung làm của riêng.
- 不 讲 公德 的 行为 , 令人 痛恶
- những hành vi vô đạo đức, luôn làm người khác căm ghét.
- 一心为公
- chuyên tâm làm việc công.
- 为何 他 要 离开 公司 ?
- Tại sao anh ấy phải rời khỏi công ty?
- 他 为 大家 办事 完全 公开 , 从来 没有 藏掖
- anh ấy làm việc vì mọi người hoàn toàn công khai, từ trước đến nay không hề che giấu gì cả.
- 他 为人处世 总是 很 公正
- Anh ấy xử sự luôn rất công bằng.
- 他 为 公司 做 的 贡献 大家 心知肚明 昭昭在目
- Sự đóng góp của anh ấy cho công ty trong lòng mọi người đều biết rõ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
为›
公›
据›
私›